Có 2 kết quả:

开区间 kāi qū jiān ㄎㄞ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ開區間 kāi qū jiān ㄎㄞ ㄑㄩ ㄐㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

open interval (in calculus)

Từ điển Trung-Anh

open interval (in calculus)